Postal Code Việt Nam (mã bưu chính hay mã bưu điện, postal code, zip code) mới nhất ở Việt Nam gồm 6 chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, 4 số còn lại mặc định là 0000. Bảng thống kê bên dưới xxxx=0000 nhé.
Postal code còn được gọi là mã bưu chính toàn cầu để xác định nơi vị trí bạn đang sinh sống ở một vùng của một quốc gia. Mã này có tác dụng khi bạn nhận bưu phẩm từ nước ngoài về Việt Nam chính xác thì bạn phải nhập mã Postal code của tỉnh bạn vào thì hàng mới chuyển đến đúng địa chỉ của bạn được. Nếu nhập sai thì chắc chắn bạn sẽ không nhận được hàng.
STT | Area | Postal code |
---|---|---|
1 | An Giang Province | 88xxxx |
2 | Bắc Giang Province | 23xxxx |
3 | Bắc Kạn Province | 26xxxx |
4 | Bạc Liêu Province | 96xxxx |
5 | Bắc Ninh Province | 22xxxx |
6 | Bà Rịa–Vũng Tàu Province | 79xxxx |
7 | Bến Tre Province | 93xxxx |
8 | Bình Định Province | 59xxxx |
9 | Bình Dương Province | 82xxxx |
10 | Bình Phước Province | 83xxxx |
11 | Bình Thuận Province | 80xxxx |
12 | Cà Mau Province | 97xxxx |
13 | Cần Thơ | 90xxxx |
14 | Cao Bằng Province | 27xxxx |
15 | Da Nang | 55xxxx |
16 | Đắk Lắk Province | 63xxxx |
17 | Đắk Nông Province | 64xxxx |
18 | Điện Biên Province | 38xxxx |
19 | Đồng Nai Province | 71xxxx |
20 | Đồng Tháp Province | 87xxxx |
21 | Gia Lai Province | 60xxxx |
22 | Hà Giang Province | 31xxxx |
23 | Hà Nam Province | 40xxxx |
24 | Hà Tĩnh Province | 48xxxx |
25 | Hải Dương Province | 17xxxx |
26 | Hai Phong | 18xxxx |
27 | Hanoi | 10xxxx – 15xxxx |
28 | Hậu Giang Province | 91xxxx |
29 | Hòa Bình Province | 35xxxx |
30 | Ho Chi Minh City | 70xxxx – 76xxxx |
31 | Hưng Yên Province | 16xxxx |
32 | Khánh Hòa Province | 65xxxx |
33 | Kiên Giang Province | 92xxxx |
34 | Kon Tum Province | 58xxxx |
35 | Lai Châu Province | 39xxxx |
36 | Lâm Đồng Province | 67xxxx |
37 | Lạng Sơn Province | 24xxxx |
38 | Lào Cai Province | 33xxxx |
39 | Long An Province | 85xxxx |
40 | Nam Định Province | 42xxxx |
41 | Nghệ An Province | 46xxxx – 47xxxx |
42 | Ninh Bình Province | 43xxxx |
43 | Ninh Thuận Province | 66xxxx |
44 | Phú Thọ Province | 29xxxx |
45 | Phú Yên Province | 62xxxx |
46 | Quảng Bình Province | 51xxxx |
47 | Quảng Nam Province | 56xxxx |
48 | Quảng Ngãi Province | 57xxxx |
49 | Quảng Ninh Province | 20xxxx |
50 | Quảng Trị Province | 52xxxx |
51 | Sóc Trăng Province | 95xxxx |
52 | Sơn La Province | 36xxxx |
53 | Tây Ninh Province | 84xxxx |
54 | Thái Bình Province | 41xxxx |
55 | Thái Nguyên Province | 25xxxx |
56 | Thanh Hóa Province | 44xxxx – 45xxxx |
57 | Thừa Thiên–Huế Province | 53xxxx |
58 | Tiền Giang Province | 86xxxx |
59 | Trà Vinh Province | 94xxxx |
60 | Tuyên Quang Province | 30xxxx |
61 | Vĩnh Long Province | 89xxxx |
62 | Vĩnh Phúc Province | 28xxxx |
63 | Yên Bái Province | 32xxxx |